Lesson 21 : SIZE COMPARISON

SO SÁNH KÍCH THƯỚC

GLAONG BIÉR PRAONG ASIT DALAM PANUEC CAM

 

 

ORp=

 

aS[@

Praong

Big

Lớn

Asit

Small

Nhỏ

 

ORt= EV%

ORp=

 

ORt= EV%

aS[@

Traong ndaiy praong

Big tomato

Cà chua lớn

Traong ndaiy asit

Small tomato

Cà chua nhỏ

 

OgL)_

 

ObY-^

Glaong

High, tall

Cao

Biér

Low, short

Thấp

 

c-` OgL)_

 

c-` ObY-^

Cek glaong

High mountain

Núi cao

Cek biér

Low mountain

Núi thấp

 

atH

 

ktU@

Atah

Long

Dài

Katut

Short

Ngắn

 

tl] atH

 

tl] ktU@

Talei atah

Long rope

Dây dài

Talei katut

Short rope

Dây ngắn

 

lm`

 

l[w)

 

Lamak

Fat

Mập

Liwang

Thin

Gầy

 

ur) lm`

 

ur) l[w)

Urang lamak

Fat people

Người mập

Urang liwang

Thin people

Người gầy

 

Rt`

 

xW-&

Trak

Heavy

Nặng

Njuel

Light

Nhẹ

 

gH Rt`

 

gH xW-&

Gah trak

Heavy side

Been nặng

Gah njuel

Light side

Been nhẹ

 

Vocabulary

Glaong = high, tall = cao

Biér = low, short = thấp

Praong = big = lớn

Asit = small = nhỏ

Atah = long = dài

Katut = short = ngắn

Lamak = fat = mập

Liwang = thin = gầy

Trak = heavy = nặng

Njuel = light = nhẹ

Traong ndaiy = tomato = cà chua

Cek  = mountain = núi

Talei = rope = dây

Urang = people = người