Lesson 18 : TASTING

VỊ GIÁC

MBAK TABA DALAM PANUEC CAM

 

Taste in Cham language: salt, not salt, sweet, slightly sweet, bitter, acrid, sour, pungent (spicy, chilli).
Hương vị trong tiếng Chăm: mặn, lạt, ngọt, hơi ngọt, đắng, chát, chua, cay.
Mbak taba dalam panuec Cam: mbak, taba, yaman, mamih, phik, plak, masam, heng.

 

v`

Mbak

Salt, salty

Mặn

 

Sr v`

 

Sara mbak

Salty salt

Muối mặn

 

aY ts[` v`

 

Aia tasik mbak

Salt water (sea water)

Nước biển mặn

 

tb\

Taba

Not salted (tasteless)

Lạt (nhạt)

 

al` tb\ s EcH

 

Alak taba sa caih

Wine (alcohol) a decanter (jar)

Rượu nhạt một bình

 

ik# aY tb\

 

Ikan aia taba

Freshwater fish (river fish)

Cá sông (cá đồng)

 

ym# (ymI#)

Yaman

Sweet

Ngọt

 

Ob_H t<mEk ym#

 

Baoh temmakai yaman

Sweet watermelon

Dưa hấu ngọt

 

ym# yU- Srd)

 

Yaman yau saradang

Sweet as sugar

Ngọt như đường

 

mm[H

Mamih

Slightly sweet

Ngọt (nhạt, hơi ngọt)

 

 

aY ORc_H mm[H

 

Aia craoh mamih

Slightly sweet spring water

Nước suối có vị ngọt

 

aY lu\ mm[H

 

Aia la-u mamih

Slightly sweet coconut

Nước dừa có vị ngọt

 

P[`

Phik

Bitter

Đắng

 

Ob_H py P[`

 

Baoh paya phik

Bitter melon

Trái khổ qua đắng

 

tdU` lOh_) P[`

 

Taduk lahaong phik

Papaya sprout bitter

Đọt đu đủ đắng

 

pL`

Plak

Acrid

Chát

 

Ob_H hr pL`

 

Baoh hara plak

Acrid figs

Quả sung chát

 

Ob_H aW[( pL`

 

Baoh auis plak

Acrid  Guava

Quả ổi chát

 

ms.

Masam

Sour

Chua

 

Ob_H am[& ms.

 

Baoh amil masam

Sour tamarind

Quả me chua

 

Ob_H hmY ms.

 

Baoh hamia masam

Sour starfruit

Quả khé chua

 

h-)

Heng

Pungent (spicy, chilli)

Cay

 

Ob_H aERm` h-)

 

Baoh a-mraik heng

Spicy chilli

Quả ớt cay

 

Ob_H aERm` klU h-)

 

Baoh a-mraik kalu  heng

Spicy pepper

Hạt tiêu cay

 

VOCABULARY

Mbak = salt, salty = mặn

Taba = not salted (tasteless) = lạt (nhạt)

Yaman / yamân = sweet = ngọt

Mamih = slightly sweet = ngọt (nhạt, hơi ngọt)

Phik = bitter = đắng

Plak = acrid = chát

Masam = sour = chua

Heng = pungent (spicy, chilli) = cay

Aia kraong = fresh water / river water = nước sông

Baoh = fruit = quả, trái cây

Tamakai = watermelon = dưa hấu

Saradang = sugar = đường (một loại gia vị)

Paya = bitter melon = Trái khổ qua

Taduk lahaong = papaya sprout = đọt đu đủ

Hara = fig tree = cây sung

Baoh hara = figs fruit= quả sung

Baoh auis = Guava = quả ổi

Phun amil = tamarind tree = cây me

Baoh amil = tamarind = quả me

Phun hamia = starfruit tree = cây khế

Baoh hamia = starfruit = quả khế

Baoh a-mraik = chilli = quả ớt

Baoh a-mraik kalu = pepper (peppercorn) = hạt tiêu