Lesson 31 : WANT

MUỐN

KIENG (KHING)

 

kY-) (K[~)
Kieng (khing)
Want
Muốn

 

SEA kY-) On_ hOt_ ?
Sa-ai kieng nao hatao?
Where do you want to go?
Anh muốn đi đâu?

 

dhL` kY-) tbY` l[q[* s b[ORn`,,
Dahlak kieng tabiak lingiw sa binrok.
I want go out for a while.
Anh muốn đi ra ngoài một lát.

 

SEA kY-) m[zU. hEg@ ?
Sa-ai kieng minyum hagait?
What do you want to drink?
Anh muốn uống gì?

 

dhL` kY-) m[zU. kOP- , tk[` srd),,
Dahlak kieng minyum kaphé, …takik saradang.
I want to drinh coffee, …a little sugar.
Tôi muốn uống café, ít đường.

 

Od_` SEA , m[zU. hEg@ ?
Daok sa-ai, minyum hagait ?
How about you? Drink what?
Còn anh, uống gì?

 

dhL` m[zU. Ec% , rOl aY\ tsU- Os)_
s aS[@ srd) ,,
Dahlak minyum caiy, ralo aia tasau saong sa asit saradang.
I drink tea, more milk and a little sugar.
Tôi uống trà, nhiều sữa và một ít đường.

 

aY\ Ec% n{ b[q{ hr-H ,,
Aia caiy ni bingi hareh.
This tea is very good.
Trà này rất ngon.

 

Vocabulary

nao = to go = đi

hatao = where = đâu

tabiak lingiw = to  go out = ra ngoài

binrok = for a while = một lát

minyum = to drink = uống

hagait = what = gì, cái gì

kaphé = coffee = cà phê

saradang = sugar = đường

caiy = tea = trà

aia tasau = milk = sữa

saong = and = và

bingi = tasty , delicious = ngon

hareh = very = rất

takik = a few = ít

ralo = a lot, many, much = nhiều

sa asit = a little = một ít

bingi hareh = very good = rất ngon

ralo hareh = very much = rất nhiều

 

Translate to Cham language

1. I want to buy a car. (Tôi muốn mua một chiếc xe.)

2. He want to sell a car. (Anh ấy muốn bán một chiếc xe.)

3. I want go to school. (Tôi muốn đến trường.)

4. I want to learn Cham script. (Tôi muốn học chữ Chăm.)

5. She want to learn Cham language, too. (Chị ấy cũng muốn học ngôn ngữ Chăm.)

 

Vocabulary

blei = to buy = mua

pablei = to sell = bán

radaih = vehicle = xe

bac = to learn, to study = học

sang bac = school = nhà trường

akhar Cam = Cham script = chữ viết Chăm

panuec ndom  = language = ngôn ngữ