Lesson 24 : DAYS OF THE WEEK
NGÀY TRONG TUẦN
HAREI DALAM SA ADIT
There are seven days in a week: Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thurday, Friday and Suturday.
Trong một tuần có bảy ngày: Chủ nhật, thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy.
Dalam sa adit hu tijuh harei. Harei Adit nan harei akaok meti: Adit, Som, Angar, But, Jip, Suk, Sanacar.
dl. s ad[@ hU t[jUH hr] ,, hr] ad[@ n# hr] aOk_` m-t{: ad[@ , Os. , aq^ , bU@ , j[$ , SU` , snc^ ,,
ad[@ |
Adit (Keling : Aditya) |
Harei Adit Sunday Chủ nhật |
|
Os. |
Som (Keling : Soma) |
Harei Som Monday Thứ Hai |
|
aq^ |
Angar (Keling : Anggara) |
Harei Angar Tuesday Thứ Ba |
|
bU@ |
But (Keling : Budha) |
Harei But Wednesday Thứ Tư |
|
j[$ |
Jip
|
Harei Jip Thursday Thứ Năm |
|
SU` |
Suk (Keling : Srukra) |
Harei Suk Friday Thứ Sáu |
|
snc^ |
Sanacar (Keling : Sannaiscara) |
Harei Sanacar Saturday Thứ Bảy |
|
|
ad[@ |
Adit |
|
Os. |
Som |
|
aq^ |
Angar |
|
bU@ |
But |
|
j[$ |
Jip |
|
SU` |
Suk |
|
snc^ |
Sanacar |
Mayah ndom tel harei, Cam tanyi gep yau ni:
|
hr] n{ hr] hEg@ ? |
|
Harei ni harei hagait? What’s the day today? Hôm nay thứ mấy? |
Urang lang wek:
|
hr] n{ hr] bU@ ,, |
|
Harei ni harei But. Today is Wednesday. Hôm nay thứ Tư. |
Tanyi gep:
|
hr] n{ hr] hEg@ ? |
|
Harei ni harei hagait? What’s the day today? Hôm nay thứ mấy? |
Urang lang wek:
|
hr] n{ hr] snc^ ,, |
|
Harei ni harei Sanacar. Today is Saturday. Hôm nay là thứ Bảy. |
VOCABULARY
Harei = Day = ngày
Harei Adit = Sunday = Chủ Nhật
Harei Som = Monday = Thứ Hai
Harei Angar = Tuesday = Thứ Ba
Harei But = Wednesday = Thứ Tư
Harei Jip = Thurday = Thứ Năm
Harei Suk = Friday = Thứ Sáu
Harei Sanacar = Saturday = Thứ Bảy
Harei ni = Today = Hôm nay
Hagait = what = gì, cái gì
Mayah = if = nếu
Ndom = to speak, to say, to talk = nói
Tanyi = to ask = hỏi
Urang = people = người ta
Lang = explain = giải thích
Lang wek = to answer, to reply, to respond = trả lời