Lesson 32 : ADVERB
MỘT SỐ TRẠNG TỪ
Một số trạng từ tiêu biểu
|
dhLU- |
Dahlau Before Trước |
|
hd] |
Hadei After Sau |
|
an` |
Anak In front of Phía trước |
|
lkU` |
Lakuk / likuk Behind Phía sau |
|
n{ |
Ni This Này |
|
n# |
Nan That Kia |
|
p` n{ |
Pak ni Here Ở đây |
|
p` n# |
Pak nan There Ở kia |
|
gH |
Gah Side Bên |
|
gH n{ |
Gah ni This side Bên này |
|
gH n# |
Gah nan That side Bên kia |
|
gH Od-H |
Gah déh Over there Đằng kia |
|
tPY |
Taphia Next to Bên cạnh |
|
RkH / RkIH |
Krah / Krâh Between Giữa |
|
dl. |
Dalam In, inside Trong, bên trong |
|
lq[* / l[q[* |
Langiw, lingiw Out, outside Ngoài, bên ngoài |
|
Ej` |
Jaik Near Gần |
|
atH |
Atah Far, distant Xa |
|
Oq_` |
Ngaok Above Trên |
|
al |
Ala Below Dưới |